당신은 주제를 찾고 있습니까 “계산 하다 – 21. Korean verb: to calculate, to pay / 계산하다.“? 다음 카테고리의 웹사이트 ppa.maxfit.vn 에서 귀하의 모든 질문에 답변해 드립니다: https://ppa.maxfit.vn/blog. 바로 아래에서 답을 찾을 수 있습니다. 작성자 Allen Korean Teacher 이(가) 작성한 기사에는 조회수 137회 및 좋아요 5개 개의 좋아요가 있습니다.
Table of Contents
계산 하다 주제에 대한 동영상 보기
여기에서 이 주제에 대한 비디오를 시청하십시오. 주의 깊게 살펴보고 읽고 있는 내용에 대한 피드백을 제공하세요!
d여기에서 21. Korean verb: to calculate, to pay / 계산하다. – 계산 하다 주제에 대한 세부정보를 참조하세요
계산하다 to calculate; to pay
-계산했어요
-계산할거예요
그 점원은 내가 산 물건들을 계산하고 있어요.
The clerk is calculating the things I bought
내가 계산할게~
I will pay you for a dinner or lunch
네가 계산할거야? 고마워.
you will pay it for me. thank you
계산 하다 주제에 대한 자세한 내용은 여기를 참조하세요.
계산하다 – 영어 번역 – bab.la 사전
무료 영어 사전에서 ‘계산하다’번역하시고 더 많은 영어 번역을 보세요.
Source: www.babla.kr
Date Published: 1/27/2021
View: 3584
Từ điển Hàn Việt “계산하다” – là gì?
나: 아직 계산해 보지는 않았지만 많이 벌지는 못했어. Cấu trúc ngữ pháp 1이 2를 계산하다; Từ đồng nghĩa 셈하다.
Source: vtudien.com
Date Published: 1/16/2021
View: 9020
What does 계산하다 (gyesanhada) mean in Korean?
Need to translate “계산하다” (gyesanhada) from Korean? Here are 7 possible meanings.
Source: www.wordhippo.com
Date Published: 12/9/2021
View: 1716
계산하다에서 베트남어 – 한국어 – Glosbe 다국어 사전
번역 계산하다 · trả. verb. 하지만 그렇게 하기로 결정할 때 치르는 대가는 돈으로만 계산할 수 있는 것이 아닙니다. · thanh toán. 계산대에 올려놓으면 어떤 건지 말 …
Source: ko.glosbe.com
Date Published: 7/16/2021
View: 3196
계산하다 meaning 계산하다 is translated as “to calculate” but I …
계산하다 meaning 계산하다 is translated as “to calculate” but I see it as “to pay” in context really often? What does it mean?
Source: www.italki.com
Date Published: 1/14/2021
View: 4365
계산하다 영어로. calculate, compute, estimate, count 차이.
calculate ~는 “계산하다”, “산정하다”, “산출하다”라는 뜻입니다. 더하기, 빼기, 나누기, 곱하기 등 기본 연산으로 셈을 하여 “값을 구하다”라는 …
Source: confusingtimes.tistory.com
Date Published: 3/1/2021
View: 2785
주제와 관련된 이미지 계산 하다
주제와 관련된 더 많은 사진을 참조하십시오 21. Korean verb: to calculate, to pay / 계산하다.. 댓글에서 더 많은 관련 이미지를 보거나 필요한 경우 더 많은 관련 기사를 볼 수 있습니다.

주제에 대한 기사 평가 계산 하다
- Author: Allen Korean Teacher
- Views: 조회수 137회
- Likes: 좋아요 5개
- Date Published: 2018. 8. 23.
- Video Url link: https://www.youtube.com/watch?v=-4-rM-Al9nY
What does 계산하다 (gyesanhada) mean in Korean?
Find more words!
Another word for Opposite of Meaning of Rhymes with Sentences with Find word forms Translate from English Translate to English Words With Friends Scrabble Crossword / Codeword Words starting with Words ending with Words containing exactly Words containing letters Pronounce Find conjugations Find names
From Afrikaans From Albanian From Amharic From Arabic From Armenian From Azerbaijani From Basque From Belarusian From Bengali From Bosnian From Bulgarian From Catalan From Cebuano From Chichewa From Chinese From Corsican From Croatian From Czech From Danish From Dutch From Esperanto From Estonian From Farsi From Filipino From Finnish From French From Frisian From Galician From Georgian From German From Greek From Gujarati From Haitian Creole From Hausa From Hebrew From Hindi From Hmong From Hungarian From Icelandic From Igbo From Indonesian From Irish From Italian From Japanese From Javanese From Kannada From Kazakh From Khmer From Korean From Kurdish From Kyrgyz From Lao From Latin From Latvian From Lithuanian From Luxembourgish From Macedonian From Malagasy From Malay From Malayalam From Maltese From Maori From Marathi From Mongolian From Burmese From Nepali From Norwegian From Polish From Portuguese From Punjabi From Romanian From Russian From Samoan From Scots Gaelic From Serbian From Sesotho From Shona From Sinhala From Slovak From Slovenian From Somali From Spanish From Sundanese From Swahili From Swedish From Tajik From Tamil From Telugu From Thai From Turkish From Ukrainian From Urdu From Uzbek From Vietnamese From Welsh From Xhosa From Yiddish From Yoruba From Zulu
To Afrikaans To Albanian To Amharic To Arabic To Armenian To Azerbaijani To Basque To Belarusian To Bengali To Bosnian To Bulgarian To Catalan To Cebuano To Chichewa To Chinese To Corsican To Croatian To Czech To Danish To Dutch To Esperanto To Estonian To Farsi To Filipino To Finnish To French To Frisian To Galician To Georgian To German To Greek To Gujarati To Haitian Creole To Hausa To Hebrew To Hindi To Hmong To Hungarian To Icelandic To Igbo To Indonesian To Irish To Italian To Japanese To Javanese To Kannada To Kazakh To Khmer To Korean To Kurdish To Kyrgyz To Lao To Latin To Latvian To Lithuanian To Luxembourgish To Macedonian To Malagasy To Malay To Malayalam To Maltese To Maori To Marathi To Mongolian To Burmese To Nepali To Norwegian To Polish To Portuguese To Punjabi To Romanian To Russian To Samoan To Scots Gaelic To Serbian To Sesotho To Shona To Sinhala To Slovak To Slovenian To Somali To Spanish To Sundanese To Swahili To Swedish To Tajik To Tamil To Telugu To Thai To Turkish To Ukrainian To Urdu To Uzbek To Vietnamese To Welsh To Xhosa To Yiddish To Yoruba To Zulu
English French
Afrikaans Word Albanian Word Arabic Word Bengali Word Chinese Word Croatian Word Czech Word Danish Word Dutch Word English Word Finnish Word French Word German Word Greek Word Hindi Word Hungarian Word Icelandic Word Indonesian Word Italian Word Japanese Word Korean Word Latin Word Malay Word Malayalam Word Marathi Word Nepali Word Norwegian Word Polish Word Portuguese Word Romanian Word Russian Word Serbian Word Slovak Word Spanish Word Swahili Word Swedish Word Tamil Word Telugu Word Thai Word Turkish Word Ukrainian Word Uzbek Word Vietnamese Word Welsh Word
All words 2-letter words 3-letter words 4-letter words 5-letter words 6-letter words 7-letter words 8-letter words 9-letter words 10-letter words 11-letter words 12-letter words 13-letter words 14-letter words
Plural of Singular of Past tense of Present tense of Verb for Adjective for Adverb for Noun for
Meaning of name Origin of name Names meaning Names starting with Names of origin
계산하다
Use * for blank tiles (max 2) Advanced Search Advanced Search
계산하다에서 베트남어 – 한국어-베트남어 사전
그냥 계산기를 쓰고 있었어요 Con chỉ dùng máy tính thôi mà.
OpenSubtitles2018.v3
당신은 그러한 시간을 계산해 보았습니까? Các anh chị đã tính chưa?
jw2019
“그리고 마리아는 석 달쯤 그와 함께 머물러 있다가 자기 집으로 돌아갔다.” 이 구절은 달력상의 정확한 날짜까지 명확히 계산된 기간을 알려 주지 않습니다. Câu này không cho biết một ngày tháng chính xác nào đó.
jw2019
광고 서버는 계산 기반으로 조회 가능 노출을 사용하는 경우를 제외하고 노출 기반 광고 항목에 사용하는 일반적인 게재 간격 조정 방법을 사용하여 조회 가능 노출 광고 항목의 게재 간격을 조정합니다. Máy chủ quảng cáo đặt tốc độ cho các mục hàng có lần hiển thị có thể xem bằng cách sử dụng phương pháp đặt tốc độ chung giống như các mục hàng dựa trên lần hiển thị, ngoại trừ việc máy chủ quảng cáo sử dụng lần hiển thị có thể xem làm cơ sở cho các phép tính.
support.google
바빌로니아 서기관들은 통상적으로 페르시아 왕의 통치 기간을 니산월(3/4월)에서 니산월로 계산하였으므로, 아닥사스다의 첫 재위년은 기원전 474년 니산월에 시작되었습니다. Vì theo phong tục, những thư lại người Ba-by-lôn tính năm trị vì của các vua nước Phe-rơ-sơ từ tháng Ni-san (tháng Ba/tháng Tư) năm này đến tháng Ni-san năm sau, vì vậy năm trị vì đầu tiên của Ạt-ta-xét-xe bắt đầu vào tháng Ni-san năm 474 TCN.
jw2019
비용을 계산함 Tính phí tổn
jw2019
그러니 모험을 하게 비용은 계산하지 말고 vậy nên bạn mạnh mẽ chớp lấy cơ hội, mà chẳng suy nghĩ đến cái giá phải trả,
ted2019
계산한 방정식과 여러분의 계산을 비교해 보세요. Carl Sagan, các nhà khoa học khác hay hàng xóm của bạn.
QED
역) 기약성: 더 이상 줄일 수 없는 성질 제 말은 우리가 과학을 통해 사물을 예측해오곤 했지만, 이러한 것들이 바로 근본적으로 필요한 계산량을 더 줄일 수 없는 것들에 속합니다. Ý tôi là chúng ta đã quen với việc khoa học cho phép ta tiên đoán nhiều thứ nhưng những thứ như thế này thì cơ bản là tối giản.
ted2019
그렇게 많은 숫자들을 어떻게 계산할까요? Làm thế nào để quản lý tất cả những con số kia?
ted2019
2017년 초부터 Google 애널리틱스에서는 높은 정확도와 낮은 오류율(일반적으로 2% 미만)을 바탕으로 사용자를 더욱 효율적으로 집계하기 위해 사용자 및 활성 사용자에 대한 측정항목의 계산법을 업데이트하기 시작했습니다. Vào đầu năm 2017, Google Analytics đã bắt đầu cập nhật tính toán cho chỉ số Người dùng và Người dùng đang hoạt động để tính số người dùng hiệu quả hơn với độ chính xác cao và tỷ lệ lỗi thấp (thường nhỏ hơn 2%).
support.google
사실들은, 오늘날의 세상에서, 학교를 졸업한 많은 청소년이 여전히 정확하게 쓰고 말하는 것 그리고 심지어 아주 간단한 계산을 하는 것도 어려워하며, 역사와 지리에 대해 아는 바가 거의 없음을 알려 줍니다. Thực tế cho thấy là trên thế giới ngày nay nhiều người trẻ dù đã học xong trung học vẫn không biết viết và nói cho đúng và ngay cả đến những con toán giản dị họ cũng không biết làm. Ngoài ra, họ chỉ hiểu biết mập mờ về sử ký và địa lý.
jw2019
예를 들어, 한 세대는 70년이나 80년이 될 수 있고 제1차 세계 대전과 그 밖의 상황 전개의 의미를 이해할 만큼 나이가 든 사람들로 구성될 수 있으므로, 우리는 끝이 대략 얼마나 가까웠는지 계산할 수 있다고 추리하는 일이 있었습니다. Chẳng hạn, có lý lẽ cho rằng một thế hệ có thể là 70 hoặc 80 năm, gồm những người phải đủ lớn để hiểu được ý nghĩa của thế chiến thứ nhất và các diễn biến khác; nhờ vậy chúng ta có thể tính toán đại khái để biết sự cuối cùng gần kề đến độ nào.
jw2019
페이지 값을 계산하는 공식이 아래에 나와 있습니다. Dưới đây là phương trình bạn có thể làm theo để tính Giá trị trang.
support.google
비용을 계산해 봄 Tính phí tổn
jw2019
계산을 해보면 6달러를 얻을 수 있습니다 Và nếu bạn đã làm toán bạn sẽ có được 6 đô la.
QED
로봇들은 이런 오류를 감시하고 제어 명령어를 초당 100번씩 계산합니다. 그리고 나서 초당 600번의 모터 명령어로 바꿉니다. Một lần nữa, chúng theo dõi điều này và tính toán khoảng 100 lệnh điều khiển mỗi giây, sau đó chúng chuyển thành lệnh di chuyển 600 lần mỗi giây.
ted2019
애널리틱스에서 콘텐츠 그룹의 측정항목을 계산할 때 해당 계산은 페이지나 화면에 표시된 색인 번호를 기준으로 합니다. Khi Analytics tính số liệu cho Nhóm nội dung, những tính toán đó dựa trên số chỉ mục được xác định trên trang hoặc màn hình.
support.google
그 결과, 여호와의 종들은 아닥사스다 통치 제 20년에 시작된 예언의 때의 기간이 기원전 455년부터 계산되어야 한다는 점과 따라서 다니엘 9:24-27은 예수께서 메시야로 기름부음받으시는 때가 기원 29년 가을임을 확실하게 지적해 준다는 점을 오랫동안 인정해 왔읍니다. Thành thử, các tôi tớ của Đức Giê-hô-va đã nhận ra từ lâu rồi rằng giai đoạn tiên tri bắt đầu từ năm thứ 20 triều vua Ạt-ta-xét-xe phải được tính kể từ năm 455 trước tây lịch và như vậy Đa-ni-ên 9:24-27 chỉ về năm 29 tây lịch vào mùa thu là khi Giê-su được xức dầu làm đấng Mê-si.
jw2019
같은 페이지에서 원래 인증서(.der)를 다운로드함으로써 다른 지문을 계산할 수도 있습니다. Bạn cũng có thể tính các tệp tham chiếu khác bằng cách tải chứng chỉ gốc (.der) xuống từ cùng một trang.
support.google
캘리포니아에 있는 15만 명의 여성들에 대한 연구죠. 그들은 참가자에게 모든 데이터를 제가 만든 연구에 클릭 한 번으로 불러들일 수 있는 계산가능한 형태로 돌려줄 것입니다. Đó là một cuộc khảo sát trong 150,000 phụ nữ ở California, và họ sẽ trả lại tất cả dữ liệu cho người tham gia khảo sát dưới dạng toán học, chỉ cần một cú đúp chuột để xem cuộc khảo sát mà chúng tôi đã thực hiện cùng chúng.
ted2019
전체 배송 시간을 계산하려면 마감 시간, 상품 준비 시간, 운송 시간을 지정해야 합니다. Để tính tổng thời gian giao hàng, bạn cần xác định thời gian chốt đơn hàng, thời gian xử lý và thời gian vận chuyển.
support.google
게다가 모든 사람이 다 같은 시기에 선물을 사기 때문에, 어딜 가나 사람들로 북적대고 계산대에서 줄을 서서 오래 기다리는 것에 짜증이 나지 않을 수 없습니다. Và vì mọi người đều đi mua quà cùng thời điểm, nên sự đông đúc cũng như việc xếp hàng dài khiến nhiều người bực bội khi mua sắm.
jw2019
연구를 계속할 경우, 성서 연구 건수와 재방문 건수와 시간을 계산하여 보고해야 하며, 연구생이 두 번째 책을 마치기 전에 침례를 받는다 하더라도 그렇게 해야 합니다. Nên báo cáo cuộc học, các thăm lại và thì giờ học, ngay dù người ấy làm báp têm trước khi học xong sách thứ hai.
jw2019
그리고 로봇이 하는것은 최소 목표 궤적이라고 불리는 궤적을 계산합니다. Nên những gì robot làm, là tính toán thứ mà chúng tôi gọi là Quỹ đạo thăng bằng tối ưu.
계산하다 meaning 계산하다 is translated as “to calculate” but I see it as “to pay” in context really often?
계산해주세요 can be used in the two situations. 1. You can see 계산해주세요 ( meaning ‘to calculate’) in the academic, mathematics and business situations such as (이 문제를) 계산하세요, (매출 금액이 맞는지) 계산해 주세요? 2. On the other hand, 계산해주세요 (to pay) also can be used in the situations where you’re actually buying somethings in the stores or restaurants etc. Example : (이 물건 값을) 계산해 주세요, (밥 값을) 계산해 주세요. As you already know, subject or object word easily can be skipped in spoken Korean. Hope it helps you 😉
계산하다 영어로. calculate, compute, estimate, count 차이.
안녕하세요. 정신없는 한군의 혼미한군입니다.
count.
숫자를 하나씩 세는 것을 의미하는 단어입니다.
그다음엔 더하기, 빼기, 곱하기, 나누기 같은 사칙 연산을 배웁니다.
여기서 더 복잡한 것은 수학 등의 공식을 사용해야 합니다.
우리는 이와 같은 과정들을 보며 “계산하다”라고 합니다.
그렇다면, 계산하다 영어로 뭐라고 할까요?
calculate, compute, estimate, count 차이를 살펴보겠습니다.
## 계산하다 영어로?
## calculate, compute, estimate, count 차이.
# 단어의 의미.
calculate – 계산하다, 산정하다.
compute – 계산하다, 산출하다.
calculate ~는 “계산하다”, “산정하다”, “산출하다”라는 뜻입니다.
더하기, 빼기, 나누기, 곱하기 등 기본 연산으로 셈을 하여 “값을 구하다”라는 일반적인 표현입니다.
다만, count ~에 비해 복잡한 계산을 하는 경우에 씁니다.
상식이나 경험으로 추정하다, 추산하다 등의 의미로 쓰기도 합니다.
calculator. “계산기”를 생각하면 되겠습니다.
compute ~는 “계산하다”, “산출하다”라는 뜻입니다.
com(함께)+pute(생각하다)→총계하다.
수학 등을 이용하는 것으로 그 결과는 정확한 것을 의미합니다.
보다 격식적인 표현으로, computer. “컴퓨터”를 생각할 수 있습니다.
예를 들어,
Use the formula to calculate the volume of the container.
: 용기의 체적을 산출하려면 그 공식을 이용하라.
위의 예문은 calculate ~동사를 사용했습니다.
그 뜻은 “계산하다”, “산출하다”.
기본 연산과 같은 계산을 의미합니다.
이와 달리,
This area is computed at [to be] 30,000 square miles.
: 이 지역의 면적은 3만 제곱 마일로 계산된다.
위의 예문은 compute ~동사를 사용했습니다.
그 뜻은 “계산하다”, “산출하다”.
수학을 이용한 계산처럼 조금은 복잡하며, 격식적 어감을 가진 단어입니다.
만약, 위의 두 단어 중 하나를 고르기 어렵다면, calculate ~를 써도 충분합니다.
# 또 다른 표현. estimate, count.
– estimate, count.
1. estimate – 추산하다, 추정하다.
: 흔히 수동태로.
: 개인적인 경험과 지식을 바탕으로 판단하는 것. 따라서 그 판단의 결과가 반드시 정확한 것은 아님.
: [어원] 라틴어 aestimare : 평가하다.
The satellite will cost an estimated £400 million.
: 그 인공위성 비용은 4억 파운드가 들 것으로 추산된다.
2. count – 숫자를 세다.
: (올바른 순서로 수를) 세다, 차례로 세다.
: 계산하다.
: count on one’s fingers : 손가락으로 셈하다
Billy can’t count yet.
: 빌리는 아직 수를 셀 줄 모른다.
# 예문을 가지고 비교해보기.
– calculate ~의 경우. (계산하다) : 기본 연산.
1. The population of the city is calculated at 300,000.
1: 그 도시 인구는 30만명으로 추산된다.
2. He calculated the cost of heating.
2: 그는 난방비를 견적해 보았다.
3. This formula is used to calculate the area of a circle.
3: 이 공식은 원의 면적을 계산하는 데 쓰인다.
4. It is impossible to calculate what influence he had on her life.
4: 그가 그녀의 삶에 어떤 영향을 미쳤는지를 추정하는 것은 불가능하다.
5. You’ll need to calculate how much time the assignment will take.
5: 그 과제에 시간이 얼마나 들 것인지를 계산해 볼 필요가 있을 것이다.
6. Computers calculate so fast.
6: 컴퓨터는 매우 빨리 계산한다.
– compute ~의 경우. (계산하다, 산출하다) : 격식적.
1. We computed the distance at 300 miles.
1: 우리는 그 거리를 300마일로 산정했다.
2. The losses were computed at £5 million.
2: 손실액이 5백만 파운드로 산출되었다.
3. It is impossible to compute the interest without a calculator.
3: 계산기 없이 이자를 계산하기는 불가능하다.
4. Compute the volume of this box.
4: 이 상자의 부피를 계산하시오.
5. The scientists computed the distance of Mars from the earth.
5: 과학자들은 지구와 화성 간의 거리를 계산했다.
6. The machines computed each play’s average sentence length.
6: 그 기계들은 각 희곡의 평균 문장 길이를 산출했다.
# calculate. 관련 영어 숙어 표현.
calculate with sticks.
– 산을 놓다.
calculate wrongly.
– 계산 착오를 하다.
calculate on an abacus.
– 산을 놓다.
calculate a solar[lunar] eclipse.
– 일식[월식]일을 계산해 내다.
calculate the cost.
– 원가를 계산하다, 추산하다.
cast[calculate] a nativity.
– 운수를 보다.
calculate the speed of light.
– 빛의 속도를 계산하다.
calculate severance pay.
– 퇴직금을 산정하다.
calculate the cost (of)
– 비용을 따지다.
calculate the distance (of/between)
– 거리를 재다.
calculate the apartment price.
– 아파트 분양가를 산정하다.
# compute. 관련 영어 숙어 표현.
compute at compound interest.
– 복리로 계산하다.
compute interest.
– 이자를 계산하다.
compute the distance at 10 miles.
– 거리를 10마일로 추정하다.
compute a selling price.
– 판매 가격을 산정하다.
compute severance pay.
– 퇴직금을 산정하다.
It is beyond compute.
– 그것은 계산할 수 없다.
compute the yield on investments.
– 투자의 이익을 계산하다.
compute probable costs.
– 원가를 계산하다.
compute(=reckon) interest.
– 이자를 계산하다.
it is computed at something like…
– 약 …라고 계산돼 있다.
# 마치며.
calculate, compute.
둘 모두 “계산하다”라는 뜻을 가진 동사입니다.
이 두 동사의 차이는 아래와 같습니다.
calculate – 일반적 표현 / 기본 연산 등으로 셈하여 값을 구하다.
compute – 격식적 표현 / 수학, 계산기 등을 이용하여 값을 구하다.
count – 숫자를 차례로 세다.
물론, 위의 세 동사를 구분하는 기준이 절대적인 것은 아닙니다.
가장 간단한 계산을 의미하는 count ~만 하더라도 calculate ~의 뜻으로 쓰이기도 하니까요.
하지만 위의 단어를 구분할 수 있는 최소한의 기준을 살펴본 것입니다.
이처럼, “계산하다”를 영어로 하는 동사.
calculate, compute, estimate, count 차이를 공부했습니다.
감사합니다.
키워드에 대한 정보 계산 하다
다음은 Bing에서 계산 하다 주제에 대한 검색 결과입니다. 필요한 경우 더 읽을 수 있습니다.
이 기사는 인터넷의 다양한 출처에서 편집되었습니다. 이 기사가 유용했기를 바랍니다. 이 기사가 유용하다고 생각되면 공유하십시오. 매우 감사합니다!
사람들이 주제에 대해 자주 검색하는 키워드 21. Korean verb: to calculate, to pay / 계산하다.
- 동영상
- 공유
- 카메라폰
- 동영상폰
- 무료
- 올리기
21. #Korean #verb: #to #calculate, #to #pay #/ #계산하다.
YouTube에서 계산 하다 주제의 다른 동영상 보기
주제에 대한 기사를 시청해 주셔서 감사합니다 21. Korean verb: to calculate, to pay / 계산하다. | 계산 하다, 이 기사가 유용하다고 생각되면 공유하십시오, 매우 감사합니다.