당신은 주제를 찾고 있습니까 “무료 하다 – 무료하다“? 다음 카테고리의 웹사이트 ppa.maxfit.vn 에서 귀하의 모든 질문에 답변해 드립니다: https://ppa.maxfit.vn/blog. 바로 아래에서 답을 찾을 수 있습니다. 작성자 박임득 이(가) 작성한 기사에는 조회수 62회 및 좋아요 없음 개의 좋아요가 있습니다.
무료 하다 주제에 대한 동영상 보기
여기에서 이 주제에 대한 비디오를 시청하십시오. 주의 깊게 살펴보고 읽고 있는 내용에 대한 피드백을 제공하세요!
d여기에서 무료하다 – 무료 하다 주제에 대한 세부정보를 참조하세요
누워서
무료 하다 주제에 대한 자세한 내용은 여기를 참조하세요.
온라인가나다 상세보기(무료하다의 반대) | 국립국어원
‘흥미 있는 일이 없어 심심하고 지루하다’를 뜻하는 ‘무료하다’를 문의하신 것이라면 그에 대한 반의어는 따로 사전에 올라 있지 않습니다. 이에 대한 …
Source: www.korean.go.kr
Date Published: 12/3/2021
View: 3138
‘무료하다’: Naver Korean-English Dictionary
흥미나 의욕이 없어 지루하고 심심하다. Being bored and tired because one has no interest or desire. 무료한 사람. 속도조절. 무료한 시간. 속도조절.
Source: korean.dict.naver.com
Date Published: 6/14/2021
View: 2562
무료 – 나무위키
유료의 반대말로 요금이 없다는 뜻으로 공짜, 무상과 일맥상통해서 모든 사람들이 좋아한다. 반면 무료라는 단어는 급료가 없는 무보수라는 뜻으로도 …
Source: namu.wiki
Date Published: 12/14/2022
View: 5800
무료, 무료하다 – 제타위키
2 무료하다[ | ]. 흥미 있는 일이 없어 심심하고 지루하다. 보내고 있는 시간이 흥미가 없어 심심하고 지루하다. 부끄럽고 열없다.
Source: zetawiki.com
Date Published: 8/19/2022
View: 9592
차이점은 무엇 입니까? “무료하다” 그리고 “따분하다 … – HiNative
무료하다 (mu-ryo-ha-da), 따분하다 (dda-bun-ha-da), 심심하다 (sim-sim-ha-da), 지루하다 (ji-ru-ha-da) 무료하다의 동의어.
Source: ko.hinative.com
Date Published: 11/26/2022
View: 4038
Từ điển Hàn Việt “무료하다” – là gì?
형용사 Tính từ. buồn tẻ, tẻ nhạt. 흥미나 의욕이 없어 지루하고 심심하다. Không có hứng thú hay khát khao nên chán ngán và nhạt nhẽo. 무료한 사람.
Source: vtudien.com
Date Published: 2/2/2022
View: 355
무료하다 뜻 – 무료하다 의미 – 영어 사전
무료: 무료【無料】[명사]1 거저 얻는 일. 공짜.* ~ 강습.*~ 봉사.⇔ 유료(有料).2 = 무급(無給). 가료하다: 가료- …
Source: ko.ichacha.net
Date Published: 7/3/2022
View: 5228
무료하다 뜻 – 흥미 있는 일이 없어 심심하고 지루하다.,부끄럽
흥미 있는 일이 없어 심심하고 지루하다.,부끄럽고 쑥스럽다.
Source: badadict.com
Date Published: 1/5/2022
View: 1981
Từ vựng 무료하다 trong tiếng hàn là gì ? – Hohohi
1 : buồn tẻ, tẻ nhạt. 흥미나 의욕이 없어 지루하고 심심하다. Không có hứng thú hay khát khao nên chán ngán và nhạt nhẽo. Luyện tập từ vựng “무료하다” ngay …
Source: hohohi.com
Date Published: 1/16/2021
View: 1797
BUỒN TẺ, TẺ NHẠT – 무료하다 (無聊 하다) – WORDROW
무료하다: BUỒN TẺ, TẺ NHẠT: Không có hứng thú hay khát khao nên chán ngán và nhạt nhẽo. … 1. 흥미나 의욕이 없어 지루하고 심심하다.
Source: wordrow.kr
Date Published: 11/27/2021
View: 2614
주제와 관련된 이미지 무료 하다
주제와 관련된 더 많은 사진을 참조하십시오 무료하다. 댓글에서 더 많은 관련 이미지를 보거나 필요한 경우 더 많은 관련 기사를 볼 수 있습니다.
주제에 대한 기사 평가 무료 하다
- Author: 박임득
- Views: 조회수 62회
- Likes: 좋아요 없음
- Date Published: 2017. 3. 29.
- Video Url link: https://www.youtube.com/watch?v=QQ2aBHlskOs
안녕하십니까?
‘흥미 있는 일이 없어 심심하고 지루하다’를 뜻하는 ‘무료하다’를 문의하신 것이라면 그에 대한 반의어는 따로 사전에 올라 있지 않습니다. 이에 대한 반의어로 ‘유료하다’를 써서 표현할 수는 없습니다.
무료하다 의미
무료-하다【無聊하다】
[형용사]〖여불규칙〗1 탐탁하게 어울리는 맛이 없다.
* 무슨 일에 성의가 가지 않아 한참 무료하게 앉아 있다.
2 부끄럽고 열없다.
* 뜻밖의 추궁을 당하고 무료해졌다.
3 심심하다.
* 무료한 생활.
Từ vựng 무료하다 trong tiếng hàn là gì ?
무 – 無
mô , vô
감감무소식 [감감無消息] sự bặt tin, sự bặt vô âm tín, sự bặt tăm hơi
감개무량하다 [感慨無量하다] cảm khái vô cùng, cảm động dâng trào, xúc động dào dạt
공평무사하다 [公平無私하다] công bằng vô tư, công bình vô tư
극악무도하다 [極惡無道하다] độc ác, vô lương tâm, nhẫn tâm, tàn ác, tàn bạo
막무가내 [莫無可奈] sự bướng bỉnh, sự ương ngạnh, sự ngoan cố, sự khó bảo
무가치하다 [無價値하다] vô giá trị, vô ích, vô tích sự
무감각 [無感覺] sự không có cảm giác, sự vô cảm
무감각2 [無感覺] sự không có cảm giác, sự vô cảm
무고히 [無故히] một cách bình an vô sự
무고히 [無辜히] một cách vô tội, một cách trong sạch
무관계하다 [無關係하다] vô can, không liên can, không dính líu
무관하다 [無關하다] vô can, không dính líu, không liên can
무관하다2 [無關하다] thân thiết, không có gì giấu giếm, gần gũi
무교 [無敎] sự vô thần, sự không có tôn giáo
무구 [無垢] sự trong sạch, sự trong sáng, sự ngây thơ
무구2 [無垢] sự tinh khiết, sự thuần khiết
무궁 [無窮] Vô cùng, sự không có giới hạn, sự vô tận, sự bất tận, sự không ngừng
무극 [無極] sự vô tận, sự bất tận, sự vô cực
무급 [無給] sự không trả lương, sự không thù lao, sự không trả công
무기력 [無氣力] sự yếu đuối, sự không có sinh khí
무기력증 [無氣力症] chứng bệnh yếu đuối, chứng bệnh không có sinh khí
무기력하다 [無氣力하다] không có thể lực, yếu đuối, không có sinh khí
무기수 [無期囚] tù nhân chịu án tù chung thân
무기정학 [無期停學] sự đình chỉ học tập vô thời hạn
무기 징역 [無期懲役] tù chung thân, sự giam cầm vô thời hạn
무난히2 [無難히] một cách không sao, một cách không tệ, một cách không tồi
무남독녀 [無男獨女] con gái duy nhất không có con trai
무념 [無念] sự coi nhẹ tất cả, sự vô tư
무능 [無能] sự vô năng, sự không có năng lực
무능력 [無能力] sự vô năng, sự không có năng lực
무료히 [無聊히] một cách buồn tẻ, một cách tẻ nhạt
무리2 [無理] sự quá sức, sự quá mức
무리수 [無理手] con số vô lí, điều vô lí
무명작가 [無名作家] tác giả vô danh, tác giả không nổi tiếng
무모히 [無謀히] một cách vô mưu, một cách thiếu suy xét
무방비 [無防備] sự không phòng bị, sự bỏ ngỏ
무방하다 [無妨하다] vô hại, không phương hại, không có ảnh hưởng gì
무법 [無法] sự hỗn loạn, sự lộn xộn, sự vô pháp
무법2 [無法] sự hỗn loạn, sự lộn xộn, sự vô pháp
무법자 [無法者] kẻ sống ngoài vòng pháp luật
무병장수 [無病長壽] Trường thọ vô bệnh, Mạnh khỏe sống lâu
무보수 [無報酬] sự không công, sự không thù lao
무분별 [無分別] sự hớ hênh, sự vô ý, sự thiếu thận trọng
무분별하다 [無分別하다] không phân biệt, không kiêng nể gì
무비판 [無批判] sự không phê bình, sự không phê phán
무사고 [無事故] sự vô sự, sự bình yên vô sự, sự an toàn không tai nạn
무사안일 [無事安逸] (chủ nghĩa) bình yên vô sự, (thái độ) án binh bất động, (thái độ) ung dung tự tại
무사태평2 [無事太平] sự bình chân như vại
무사통과 [無事通過] sự thông qua trót lọt, sự thông qua bình thường không trở ngại
무사히 [無事히] một cách yên ổn, một cách tốt đẹp
무생물 [無生物] vật vô sinh, vật vô tri vô giác, vật vô cơ
무성 [無聲] sự vô thanh, sự không có tiếng, sự không có âm thanh
무소불위 [無所不爲] Chẳng có gì không làm được
무소불위하다 [無所不爲하다] Không có việc gì không làm được
무소속 [無所屬] sự tự do, người không thuộc đảng phái hay tổ chức nào
무승부 [無勝負] sự bất phân thắng bại, sự hòa nhau
무시2 [無視] sự khinh thường, sự khinh rẻ, sự coi rẻ
무시되다2 [無視되다] bị khinh thường, bị khinh rẻ, bị coi rẻ
무식 [無識] sự vô học, sự dốt nát, sự ngu ngốc
무신경2 [無神經] sự vô tri vô giác, sự vô cảm
무신경하다2 [無神經하다] vô tri vô giác, vô cảm
무용지물 [無用之物] vật vô dụng, kẻ vô tích sự
무위2 [無爲] sự vô vi , không hành vi
무위도식 [無爲徒食] sự ăn không ngồi rồi, sự nhàn rỗi
무의촌 [無醫村] làng không có cơ sở y tế
무일푼 [無一푼] không một xu, không có xu nào
무임승차 [無賃乘車] sự đi tàu xe miễn phí, sự đi tàu xe không trả tiền
무작정 [無酌定] sự không tính toán trước, sự không có kế hoạch
무작정 [無酌定] không toan tính, không dự trù, không cân nhắc
무저항 [無抵抗] sự không kháng cự, sự không chống cự
무전여행 [無錢旅行] chuyến du lịch không tốn tiền
무절제 [無節制] sự quá độ, sự không điều độ
무주택 [無住宅] vô gia cư, không có nhà ở
무지몽매 [無知蒙昧] sự u mê, sự tăm tối, sự dốt nát
무지몽매하다 [無知蒙昧하다] vô tri mông muội, u mê, dốt nát
무직자 [無職者] người không có việc làm, người thất nghiệp
무참히 [無慘히] một cách bi thảm, một cách thê thảm
무표정 [無表情] không biểu đạt tình cảm, không biểu đạt cảm xúc
무표정하다 [無表情하다] (mặt) lạnh như tiền, không có biểu hiện gì
무한대하다 [無限大하다] rộng lớn vô hạn, rộng lớn vô cùng
무한량 [無限量] lượng vô hạn, lượng nhiều vô số kể
무혐의 [無嫌疑] không bị nghi ngờ, không bị tình nghi
무형 문화재 [無形文化財] di sản văn hóa phi vật thể
변화무쌍하다 [變化無雙하다] biến đổi thất thường, biến đổi mạnh mẽ
사실무근 [事實無根] sự vô căn cứ, sự không có chứng cớ
속수무책 [束手無策] sự vô phương cứu chữa, sự vô phương kế
유야무야 [有耶無耶] sự mơ hồ, sự mập mờ, sự nhập nhằng
유일무이 [唯一無二] sự có một không hai, sự độc nhất vô nhị
유일무이하다 [唯一無二하다] có một không hai, độc nhất vô nhị
백해무익 [百害無益] sự chỉ có hại không có lợi, sự bách hại vô ích
백해무익하다 [百害無益하다] chỉ hại không lợi, bách hại vô ích
유비무환 [有備無患] hữu bị vô hoạn, cẩn tắc vô ưu
일자무식 [一字無識] một chữ bẻ đôi cũng không biết, người nửa chữ cũng không biết, người mù chữ
일자무식2 [一字無識] sự dốt đặc cán mai, sự mù tịt
일자무식하다 [一字無識하다] một chữ bẻ đôi cũng không biết, không biết nửa chữ, mù chữ
일자무식하다2 [一字無識하다] dốt đặc cán mai, dốt đặc cán táu, mù tịt
전무후무 [前無後無] sự chưa từng có trong lịch sử, sự độc nhất vô nhị
허무감 [虛無感] cảm giác hư vô, cảm giác trống trải, cảm giác hư không, cảm giác vô nghĩa lý
무료하다: BUỒN TẺ, TẺ NHẠT
ㅁㄹㅎㄷ ( 무료하다 ) : 흥미나 의욕이 없어 지루하고 심심하다. ☆ Tính từ
🌏 BUỒN TẺ, TẺ NHẠT: Không có hứng thú hay khát khao nên chán ngán và nhạt nhẽo.
ㅁㄹㅎㄷ ( 막론하다 ) : 이것저것 가리거나 따지지 않고 말하다. ☆ Động từ
🌏 BẤT LUẬN: Nói không phân biệt hay cân nhắc điều này điều kia.
키워드에 대한 정보 무료 하다
다음은 Bing에서 무료 하다 주제에 대한 검색 결과입니다. 필요한 경우 더 읽을 수 있습니다.
이 기사는 인터넷의 다양한 출처에서 편집되었습니다. 이 기사가 유용했기를 바랍니다. 이 기사가 유용하다고 생각되면 공유하십시오. 매우 감사합니다!
사람들이 주제에 대해 자주 검색하는 키워드 무료하다
- 동영상
- 공유
- 카메라폰
- 동영상폰
- 무료
- 올리기
무료하다
YouTube에서 무료 하다 주제의 다른 동영상 보기
주제에 대한 기사를 시청해 주셔서 감사합니다 무료하다 | 무료 하다, 이 기사가 유용하다고 생각되면 공유하십시오, 매우 감사합니다.