무료 하다 | 무료하다 상위 230개 베스트 답변

당신은 주제를 찾고 있습니까 “무료 하다 – 무료하다“? 다음 카테고리의 웹사이트 ppa.maxfit.vn 에서 귀하의 모든 질문에 답변해 드립니다: https://ppa.maxfit.vn/blog. 바로 아래에서 답을 찾을 수 있습니다. 작성자 박임득 이(가) 작성한 기사에는 조회수 62회 및 좋아요 없음 개의 좋아요가 있습니다.

무료 하다 주제에 대한 동영상 보기

여기에서 이 주제에 대한 비디오를 시청하십시오. 주의 깊게 살펴보고 읽고 있는 내용에 대한 피드백을 제공하세요!

d여기에서 무료하다 – 무료 하다 주제에 대한 세부정보를 참조하세요

누워서

무료 하다 주제에 대한 자세한 내용은 여기를 참조하세요.

온라인가나다 상세보기(무료하다의 반대) | 국립국어원

‘흥미 있는 일이 없어 심심하고 지루하다’를 뜻하는 ‘무료하다’를 문의하신 것이라면 그에 대한 반의어는 따로 사전에 올라 있지 않습니다. 이에 대한 …

+ 자세한 내용은 여기를 클릭하십시오

Source: www.korean.go.kr

Date Published: 12/3/2021

View: 3138

‘무료하다’: Naver Korean-English Dictionary

흥미나 의욕이 없어 지루하고 심심하다. Being bored and tired because one has no interest or desire. 무료한 사람. 속도조절. 무료한 시간. 속도조절.

+ 더 읽기

Source: korean.dict.naver.com

Date Published: 6/14/2021

View: 2562

무료 – 나무위키

유료의 반대말로 요금이 없다는 뜻으로 공짜, 무상과 일맥상통해서 모든 사람들이 좋아한다. 반면 무료라는 단어는 급료가 없는 무보수라는 뜻으로도 …

+ 자세한 내용은 여기를 클릭하십시오

Source: namu.wiki

Date Published: 12/14/2022

View: 5800

무료, 무료하다 – 제타위키

2 무료하다[ | ]. 흥미 있는 일이 없어 심심하고 지루하다. 보내고 있는 시간이 흥미가 없어 심심하고 지루하다. 부끄럽고 열없다.

+ 여기를 클릭

Source: zetawiki.com

Date Published: 8/19/2022

View: 9592

차이점은 무엇 입니까? “무료하다” 그리고 “따분하다 … – HiNative

무료하다 (mu-ryo-ha-da), 따분하다 (dda-bun-ha-da), 심심하다 (sim-sim-ha-da), 지루하다 (ji-ru-ha-da) 무료하다의 동의어.

+ 더 읽기

Source: ko.hinative.com

Date Published: 11/26/2022

View: 4038

Từ điển Hàn Việt “무료하다” – là gì?

형용사 Tính từ. buồn tẻ, tẻ nhạt. 흥미나 의욕이 없어 지루하고 심심하다. Không có hứng thú hay khát khao nên chán ngán và nhạt nhẽo. 무료한 사람.

+ 더 읽기

Source: vtudien.com

Date Published: 2/2/2022

View: 355

무료하다 뜻 – 무료하다 의미 – 영어 사전

무료: 무료【無料】[명사]1 거저 얻는 일. 공짜.* ~ 강습.*~ 봉사.⇔ 유료(有料).2 = 무급(無給). 가료하다: 가료- …

+ 여기에 더 보기

Source: ko.ichacha.net

Date Published: 7/3/2022

View: 5228

무료하다 뜻 – 흥미 있는 일이 없어 심심하고 지루하다.,부끄럽

흥미 있는 일이 없어 심심하고 지루하다.,부끄럽고 쑥스럽다.

+ 여기에 표시

Source: badadict.com

Date Published: 1/5/2022

View: 1981

Từ vựng 무료하다 trong tiếng hàn là gì ? – Hohohi

1 : buồn tẻ, tẻ nhạt. 흥미나 의욕이 없어 지루하고 심심하다. Không có hứng thú hay khát khao nên chán ngán và nhạt nhẽo. Luyện tập từ vựng “무료하다” ngay …

+ 여기에 보기

Source: hohohi.com

Date Published: 1/16/2021

View: 1797

BUỒN TẺ, TẺ NHẠT – 무료하다 (無聊 하다) – WORDROW

무료하다: BUỒN TẺ, TẺ NHẠT: Không có hứng thú hay khát khao nên chán ngán và nhạt nhẽo. … 1. 흥미나 의욕이 없어 지루하고 심심하다.

+ 여기에 보기

Source: wordrow.kr

Date Published: 11/27/2021

View: 2614

주제와 관련된 이미지 무료 하다

주제와 관련된 더 많은 사진을 참조하십시오 무료하다. 댓글에서 더 많은 관련 이미지를 보거나 필요한 경우 더 많은 관련 기사를 볼 수 있습니다.

무료하다
무료하다

주제에 대한 기사 평가 무료 하다

  • Author: 박임득
  • Views: 조회수 62회
  • Likes: 좋아요 없음
  • Date Published: 2017. 3. 29.
  • Video Url link: https://www.youtube.com/watch?v=QQ2aBHlskOs

안녕하십니까?

‘흥미 있는 일이 없어 심심하고 지루하다’를 뜻하는 ‘무료하다’를 문의하신 것이라면 그에 대한 반의어는 따로 사전에 올라 있지 않습니다. 이에 대한 반의어로 ‘유료하다’를 써서 표현할 수는 없습니다.

무료하다 의미

무료-하다【無聊하다】

[형용사]〖여불규칙〗

1 탐탁하게 어울리는 맛이 없다.

* 무슨 일에 성의가 가지 않아 한참 무료하게 앉아 있다.

2 부끄럽고 열없다.

* 뜻밖의 추궁을 당하고 무료해졌다.

3 심심하다.

* 무료한 생활.

Từ vựng 무료하다 trong tiếng hàn là gì ?

무 – 無

mô , vô

감감무소식 [감감無消息] sự bặt tin, sự bặt vô âm tín, sự bặt tăm hơi

감개무량하다 [感慨無量하다] cảm khái vô cùng, cảm động dâng trào, xúc động dào dạt

공평무사하다 [公平無私하다] công bằng vô tư, công bình vô tư

극악무도하다 [極惡無道하다] độc ác, vô lương tâm, nhẫn tâm, tàn ác, tàn bạo

막무가내 [莫無可奈] sự bướng bỉnh, sự ương ngạnh, sự ngoan cố, sự khó bảo

무가치하다 [無價値하다] vô giá trị, vô ích, vô tích sự

무감각 [無感覺] sự không có cảm giác, sự vô cảm

무감각2 [無感覺] sự không có cảm giác, sự vô cảm

무고히 [無故히] một cách bình an vô sự

무고히 [無辜히] một cách vô tội, một cách trong sạch

무관계하다 [無關係하다] vô can, không liên can, không dính líu

무관하다 [無關하다] vô can, không dính líu, không liên can

무관하다2 [無關하다] thân thiết, không có gì giấu giếm, gần gũi

무교 [無敎] sự vô thần, sự không có tôn giáo

무구 [無垢] sự trong sạch, sự trong sáng, sự ngây thơ

무구2 [無垢] sự tinh khiết, sự thuần khiết

무궁 [無窮] Vô cùng, sự không có giới hạn, sự vô tận, sự bất tận, sự không ngừng

무극 [無極] sự vô tận, sự bất tận, sự vô cực

무급 [無給] sự không trả lương, sự không thù lao, sự không trả công

무기력 [無氣力] sự yếu đuối, sự không có sinh khí

무기력증 [無氣力症] chứng bệnh yếu đuối, chứng bệnh không có sinh khí

무기력하다 [無氣力하다] không có thể lực, yếu đuối, không có sinh khí

무기수 [無期囚] tù nhân chịu án tù chung thân

무기정학 [無期停學] sự đình chỉ học tập vô thời hạn

무기 징역 [無期懲役] tù chung thân, sự giam cầm vô thời hạn

무난히2 [無難히] một cách không sao, một cách không tệ, một cách không tồi

무남독녀 [無男獨女] con gái duy nhất không có con trai

무념 [無念] sự coi nhẹ tất cả, sự vô tư

무능 [無能] sự vô năng, sự không có năng lực

무능력 [無能力] sự vô năng, sự không có năng lực

무료히 [無聊히] một cách buồn tẻ, một cách tẻ nhạt

무리2 [無理] sự quá sức, sự quá mức

무리수 [無理手] con số vô lí, điều vô lí

무명작가 [無名作家] tác giả vô danh, tác giả không nổi tiếng

무모히 [無謀히] một cách vô mưu, một cách thiếu suy xét

무방비 [無防備] sự không phòng bị, sự bỏ ngỏ

무방하다 [無妨하다] vô hại, không phương hại, không có ảnh hưởng gì

무법 [無法] sự hỗn loạn, sự lộn xộn, sự vô pháp

무법2 [無法] sự hỗn loạn, sự lộn xộn, sự vô pháp

무법자 [無法者] kẻ sống ngoài vòng pháp luật

무병장수 [無病長壽] Trường thọ vô bệnh, Mạnh khỏe sống lâu

무보수 [無報酬] sự không công, sự không thù lao

무분별 [無分別] sự hớ hênh, sự vô ý, sự thiếu thận trọng

무분별하다 [無分別하다] không phân biệt, không kiêng nể gì

무비판 [無批判] sự không phê bình, sự không phê phán

무사고 [無事故] sự vô sự, sự bình yên vô sự, sự an toàn không tai nạn

무사안일 [無事安逸] (chủ nghĩa) bình yên vô sự, (thái độ) án binh bất động, (thái độ) ung dung tự tại

무사태평2 [無事太平] sự bình chân như vại

무사통과 [無事通過] sự thông qua trót lọt, sự thông qua bình thường không trở ngại

무사히 [無事히] một cách yên ổn, một cách tốt đẹp

무생물 [無生物] vật vô sinh, vật vô tri vô giác, vật vô cơ

무성 [無聲] sự vô thanh, sự không có tiếng, sự không có âm thanh

무소불위 [無所不爲] Chẳng có gì không làm được

무소불위하다 [無所不爲하다] Không có việc gì không làm được

무소속 [無所屬] sự tự do, người không thuộc đảng phái hay tổ chức nào

무승부 [無勝負] sự bất phân thắng bại, sự hòa nhau

무시2 [無視] sự khinh thường, sự khinh rẻ, sự coi rẻ

무시되다2 [無視되다] bị khinh thường, bị khinh rẻ, bị coi rẻ

무식 [無識] sự vô học, sự dốt nát, sự ngu ngốc

무신경2 [無神經] sự vô tri vô giác, sự vô cảm

무신경하다2 [無神經하다] vô tri vô giác, vô cảm

무용지물 [無用之物] vật vô dụng, kẻ vô tích sự

무위2 [無爲] sự vô vi , không hành vi

무위도식 [無爲徒食] sự ăn không ngồi rồi, sự nhàn rỗi

무의촌 [無醫村] làng không có cơ sở y tế

무일푼 [無一푼] không một xu, không có xu nào

무임승차 [無賃乘車] sự đi tàu xe miễn phí, sự đi tàu xe không trả tiền

무작정 [無酌定] sự không tính toán trước, sự không có kế hoạch

무작정 [無酌定] không toan tính, không dự trù, không cân nhắc

무저항 [無抵抗] sự không kháng cự, sự không chống cự

무전여행 [無錢旅行] chuyến du lịch không tốn tiền

무절제 [無節制] sự quá độ, sự không điều độ

무주택 [無住宅] vô gia cư, không có nhà ở

무지몽매 [無知蒙昧] sự u mê, sự tăm tối, sự dốt nát

무지몽매하다 [無知蒙昧하다] vô tri mông muội, u mê, dốt nát

무직자 [無職者] người không có việc làm, người thất nghiệp

무참히 [無慘히] một cách bi thảm, một cách thê thảm

무표정 [無表情] không biểu đạt tình cảm, không biểu đạt cảm xúc

무표정하다 [無表情하다] (mặt) lạnh như tiền, không có biểu hiện gì

무한대하다 [無限大하다] rộng lớn vô hạn, rộng lớn vô cùng

무한량 [無限量] lượng vô hạn, lượng nhiều vô số kể

무혐의 [無嫌疑] không bị nghi ngờ, không bị tình nghi

무형 문화재 [無形文化財] di sản văn hóa phi vật thể

변화무쌍하다 [變化無雙하다] biến đổi thất thường, biến đổi mạnh mẽ

사실무근 [事實無根] sự vô căn cứ, sự không có chứng cớ

속수무책 [束手無策] sự vô phương cứu chữa, sự vô phương kế

유야무야 [有耶無耶] sự mơ hồ, sự mập mờ, sự nhập nhằng

유일무이 [唯一無二] sự có một không hai, sự độc nhất vô nhị

유일무이하다 [唯一無二하다] có một không hai, độc nhất vô nhị

백해무익 [百害無益] sự chỉ có hại không có lợi, sự bách hại vô ích

백해무익하다 [百害無益하다] chỉ hại không lợi, bách hại vô ích

유비무환 [有備無患] hữu bị vô hoạn, cẩn tắc vô ưu

일자무식 [一字無識] một chữ bẻ đôi cũng không biết, người nửa chữ cũng không biết, người mù chữ

일자무식2 [一字無識] sự dốt đặc cán mai, sự mù tịt

일자무식하다 [一字無識하다] một chữ bẻ đôi cũng không biết, không biết nửa chữ, mù chữ

일자무식하다2 [一字無識하다] dốt đặc cán mai, dốt đặc cán táu, mù tịt

전무후무 [前無後無] sự chưa từng có trong lịch sử, sự độc nhất vô nhị

허무감 [虛無感] cảm giác hư vô, cảm giác trống trải, cảm giác hư không, cảm giác vô nghĩa lý

무료하다: BUỒN TẺ, TẺ NHẠT

ㅁㄹㅎㄷ ( 무료하다 ) : 흥미나 의욕이 없어 지루하고 심심하다. ☆ Tính từ

🌏 BUỒN TẺ, TẺ NHẠT: Không có hứng thú hay khát khao nên chán ngán và nhạt nhẽo.

ㅁㄹㅎㄷ ( 막론하다 ) : 이것저것 가리거나 따지지 않고 말하다. ☆ Động từ

🌏 BẤT LUẬN: Nói không phân biệt hay cân nhắc điều này điều kia.

키워드에 대한 정보 무료 하다

다음은 Bing에서 무료 하다 주제에 대한 검색 결과입니다. 필요한 경우 더 읽을 수 있습니다.

이 기사는 인터넷의 다양한 출처에서 편집되었습니다. 이 기사가 유용했기를 바랍니다. 이 기사가 유용하다고 생각되면 공유하십시오. 매우 감사합니다!

사람들이 주제에 대해 자주 검색하는 키워드 무료하다

  • 동영상
  • 공유
  • 카메라폰
  • 동영상폰
  • 무료
  • 올리기

무료하다


YouTube에서 무료 하다 주제의 다른 동영상 보기

주제에 대한 기사를 시청해 주셔서 감사합니다 무료하다 | 무료 하다, 이 기사가 유용하다고 생각되면 공유하십시오, 매우 감사합니다.

Leave a Comment